Kết quả tra cứu mẫu câu của 撥
撥
ね
付
けられるほどに
増
すわが
思
い。
Cô ấy càng hắt hủi tình yêu của tôi càng lớn dần lên.
車
に
撥
ねられるところだった。
Tôi suýt bị xe tông.
食事中
に
撥
ね
箸
をしないように
気
をつけましょう。
Hãy cẩn thận để không làm rơi thức ăn khi dùng đũa trong bữa ăn.
男
の
人
が
車
に
撥
ねられて、
運転手
が
車
で
走
り
去
った。
Tôi thấy người đàn ông bị đánh gục và tài xế lái xe bỏ đi.