Kết quả tra cứu mẫu câu của 操り人形
操
り
人形師
Người điều khiển những con rối
操
り
人形
の
影絵芝居
Biểu diễn múa rối
操
り
人形
は
ワイヤー
で
動
く。
Các con rối được điều khiển bằng dây.
彼女
は
操
り
人形
のように
動
かされている
Cô ấy bị điều khiển như một con rối .