Kết quả tra cứu mẫu câu của 操る
機械
を
操
る
Vận hành máy móc .
(
人
)を
操
る
人形師
Thợ điểu khiển (ai) như con rối .
馬
を
上手
に
操
る
Thuần phục ngựa
政権
を
裏
で
操
る
Buông rèm nhiếp chính (điều khiển chính trị một cách bí mật)