Kết quả tra cứu mẫu câu của 操縦
馬
を
操縦
Điều khiển ngựa
相場操縦
は
金融市場
で
違法
な
行為
とされています。
Sự thao túng thị trường là hành vi bất hợp pháp trên thị trường tài chính.
彼
は
操縦士
としての
自分
の
技術
を
大変誇
りにしている。
Anh ấy rất tự hào về kỹ năng của mình với tư cách là một phi công.
クレーン
を
操縦
するのには、
勿論
、
免許
が
必要
です。
Tất nhiên, cần phải có giấy phép để vận hành cần trục.