Kết quả tra cứu mẫu câu của 支度
食事
の
支度
ができた
Cơm đã chuẩn bị xong
夕飯
の
支度
が
出来
ました。
Bữa tối đã sẵn sàng.
風呂
の
支度
が
出来
ました。
Tôi đã chuẩn bị bồn tắm cho bạn.
彼
は
旅支度
を
整
えていた。
Anh ta đã được trang bị cho một chuyến đi.