Kết quả tra cứu mẫu câu của 支払日
お
支払日
が
先月末
の
請求書
56789について、まだお
支払
いを
受
けておりません。
Đối chiếu với hóa đơn số 56789 đã đến hạn vào tháng trước, chúng tôi khôngchưa nhận được tiền của bạn.
手形
は
来月
1
日
が
支払日
になっている。
Hóa đơn sẽ đến hạn vào ngày 1 tháng sau.