Kết quả tra cứu mẫu câu của 支持
支持
を
求
めて
狂奔
する
Chạy đôn chạy đáo để tìm hỗ trợ
支持
を
広
げるために
中道寄
りに
傾
く
Theo lập trường đứng giữa để mở rộng viện trợ .
内閣支持率
の
低落
Tỷ lệ ủng hộ thấp cho nội các .
私
を
支持
して
下
さい。
Tôi hy vọng bạn sẽ nghe tôi nói.