Kết quả tra cứu mẫu câu của 支持率
内閣支持率
の
低落
Tỷ lệ ủng hộ thấp cho nội các .
_%の
支持率
を
享受
する
Nhận tỉ lệ hỗ trợ ~ phần trăm
現内閣支持率
の
低迷
Sự suy giảm tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm
現内閣
の
支持率
Tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm .