Kết quả tra cứu mẫu câu của 支社
地方支社
に
左遷
する
Bị hạ bậc xuống thành chi nhánh địa phương .
この
書類
を
支社
に
届
けてくれませんか。
Bạn sẽ mang tài liệu này đến chi nhánh?
彼女
は
先月本社
から
支社
へ
転勤
させられた。
Cô đã được chuyển từ trụ sở chính sang văn phòng chi nhánh vào tháng trước.
来月
から
一年間
、
札幌
の
支社
に
出向
せよとの
辞令
を
受
けた。
Tôi đã nhận được lệnh là từ tháng sau, phải chuyển sang công ti con ở Sapporo, làm 1 năm.