Kết quả tra cứu mẫu câu của 支給する
旅費
を
支給
する
Cấp cho tiền đi đường
(
人
)に
手当
てを
支給
する
Trả tiền trợ cấp cho ai .
その
学校
は
生徒
に
本
を
支給
する。
Nhà trường cung cấp sách cho học sinh.
その
会社
は
彼
らに
制服
を
支給
する。
Công ty cung cấp đồng phục cho họ.