Kết quả tra cứu mẫu câu của 支配人
支配人
は
戸口
に
立
った。
Người quản lý đã đứng ở cửa.
支配人
の
背後
で
暗躍
した。
Anh ta đã hành động sau lưng người quản lý.
支配人
は
新
しい
案
を
出
した。
Người quản lý đưa ra một đề xuất mới.
支配人
に
文句
を
言
ってやる。
Tôi sẽ khiếu nại với người quản lý.