Kết quả tra cứu mẫu câu của 支配的
彼
は
母親
の
支配的
な
愛情
で
息
が
詰
まりそうだった
Anh ấy gần như ngộp thở bởi tình yêu độc đoán của mẹ anh ấy
直接税
に
反対
する
意見
が
支配的
だった。
Ý kiến phản đối thuế trực thu chiếm ưu thế.
その
組合
は
保守党
に
対
して
支配的
な
影響力
をもつ。
Công đoàn có ảnh hưởng chi phối đến đảng bảo thủ.
これは、この
現象
において
支配的
な
要素
を
決定
するという
問題
である。
Vấn đề là một trong những yếu tố quyết định chi phối hiện tượng này.