Kết quả tra cứu mẫu câu của 支配者
支配者
に
文句
を
言
ってやる。
Tôi sẽ khiếu nại với người quản lý.
支配者
は
打倒
され
国外
に
追放
された。
Người cai trị bị lật đổ và bị trục xuất khỏi đất nước.
民衆
は
支配者
たちに
反抗
した。
Người dân nổi dậy chống lại những kẻ thống trị của họ.
インカ帝国
の
支配者
でした。
Ông là người cai trị Đế chế Inca.