Kết quả tra cứu mẫu câu của 支障
支障
が
起
こる
Nảy sinh trở ngại
...に
支障
を
来
す
Gây ra sự cố cho... .
私
が
行
くことに
支障
は
何
もありません。
Không có gì ngăn cản việc đi của tôi.
派閥内
の
抗争
が
審議
に
支障
をきたしました。
Các cuộc giao tranh phiến diện đã ném một con khỉ cờ lê vào các cuộc thảo luận.