Kết quả tra cứu mẫu câu của 改ざん
彼
は
報告書
を
改
ざんした。
Anh ấy đã sửa bản báo cáo của mình.
不正
に
データ
が
改
ざんされたり
複写
されたりすることを
防止
する。
Ngăn chặn việc dữ liệu bị thay đổi hoặc sao chép một cách bất hợp pháp.
私
の
同僚
は
報告書
を
改
ざんした。
Đồng nghiệp của tôi đã nghiên cứu báo cáo.