Kết quả tra cứu mẫu câu của 改善する
改善
する〔
状況・質
などが〕
Cải thiện tình hình, chất lượng
改善
する〔
悪化
した
状況
を〕
Cải thiện tình hình xấu
改善
する〔
性能・見栄
えなど〕
Cải thiện tính năng, hình dáng bề ngoài
状況
を
改善
するのを
手伝
ってくれてありがとう。
Cảm ơn bạn đã giúp tôi sửa chữa tình hình.