Kết quả tra cứu mẫu câu của 改宗
新改宗者
Người mới cải đạo
彼
は
最近改宗
した
カトリック信者
です。
Anh ấy là một người cải đạo gần đây sang Công giáo.
カトリック
に
改宗
する
Cải sang đạo công giáo (đạo thiên chúa giáo) .
彼
は
仏教
から
キリスト教
へ
改宗
した。
Ông đã được cải đạo từ Phật giáo sang Cơ đốc giáo.