Kết quả tra cứu mẫu câu của 改心
彼
は
改心
する
決心
をした。
Anh quyết tâm lật một chiếc lá mới.
彼
は
改心
することを
決心
した。
Anh quyết tâm lật một chiếc lá mới.
父
は
私
に
改心
するように
言
った。
Cha bảo tôi phải cải tạo lại bản thân.
刑務所
を
出
た
後
、
改心者
として
社会
に
貢献
しようとしている。
Sau khi ra tù, anh ấy đang cố gắng đóng góp cho xã hội với tư cách là một người đã hối cải.