Kết quả tra cứu mẫu câu của 改訂
改訂版
に
関
して〜の
見解
を
聞
く
Nghe cách đánh giá của 〜 liên quan tới sách in tái bản .
本改訂版
を
検討
する
機会
Cơ hội xem xét lại sách in tái bản
私
は
改訂版
を
出
した
Tôi đã in tái bản khác
時刻表
が
改訂
された。
Thời gian biểu đã được sửa đổi.