Kết quả tra cứu mẫu câu của 改選
改選
されない
議席
(
選挙
で)
Ghế nghị sĩ không bầu lại được (bằng bầu cử) .
改選前
の
勢力
を
維持
する
Duy trì thế lực trước khi tái bầu cử
改選前
の_
議席
を
維持
する
Duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi bầu lại .
役員改選
Bầu lại thành viên hội đồng quản trị