Kết quả tra cứu mẫu câu của 放射能
放射能
に
汚染
された
区域
Khu vực bị nhiễm phóng xạ
放射能
が
原子力発電所
から
漏
れた。
Chất phóng xạ rò rỉ ra khỏi nhà máy điện hạt nhân.
放射能漏
れの
実態
や
安全確認
することは
難
しいのです。
Rất khó để xác định trạng thái và độ an toàn của sự rò rỉ bức xạ.
今回
の
雨
には
放射能
はない。
Mưa không hoạt động về mặt bức xạ lần này.