Kết quả tra cứu mẫu câu của 放浪
放浪者
、それが
金持
ちならば
観光客
と
称
せられる。
Người lang thang, khi giàu có, được gọi là khách du lịch.
再
び、
彼
は
放浪者
となって、
彼
はある
日
、
兄
の
家
にたどり
着
いた。
Một lần nữa, anh ta trở thành một kẻ lang thang, và một ngày anh ta đến nhà củaanh trai.
彼
は
何ヶ月
も
ヨーロッパ
を
放浪
してきた。
Anh ấy đã lang thang khắp châu Âu trong nhiều tháng.
その
気
ままな
旅人
は、1
年間ヨーロッパ
を
放浪
した
Những người du lịch tự do đã đi khắp Châu Âu khoảng một năm