Kết quả tra cứu mẫu câu của 放送
放送局
の
前
で
待
っているよ。
Tôi sẽ đợi bạn ở phía trước của đài phát thanh.
放送
される
英語
の
番組
を
聞
くことがありますか。
Bạn có bao giờ nghe các chương trình tiếng Anh trên sóng không?
今放送中
です。
Chúng đang được phát sóng ngay bây giờ.
英国放送協会
、BBC
放送
Đài phát thanh và truyền hình Anh quốc, đài BBC .