Kết quả tra cứu mẫu câu của 政治資金
_
年分
の
政治資金報告書
Bản báo cáo quỹ vốn chính trị số lượng theo năm là ~
その
議員
は
政治資金
に
関
する
法案
を
提出
したが
通
らなかった。
Các thành viên của Chế độ ăn uống đã đưa ra một dự luật về đóng góp chính trị, nhưng nóđã không vượt qua.
その
土地
は
ローンダリング
した
政治資金
で
購入
されました。
Tài sản được mua bằng tiền chính trị đã được rửa.