Kết quả tra cứu mẫu câu của 故障する
簡単
に
故障
するほど
品質
が
悪
い
Chất lượng xấu đến mức có thể bị hỏng một cách dễ dàng
電車
の
ドア
が
故障
する
Cửa sổ tàu điện bị hỏng (trục trặc)
その
システム
が
故障
する
原因
となる
Là nguyên nhân khiến hệ thống đó bị trục trặc (hỏng)
ストップバルブ
が
故障
すると、
水漏
れの
原因
になる。
Nếu van chặn bị hỏng, nó có thể gây rò rỉ nước.