Kết quả tra cứu mẫu câu của 故障中
この
電話
は
故障中
。
Điện thoại này không hoạt động.
この
機械
は
故障中
だ。
Máy này bị lỗi.
コンピューター
が
故障中
で
修理
しなくてはいけない。
Máy tính của tôi bị lỗi và tôi phải sửa chữa nó.
この
エレベーター
は
故障中
です。
階段
をお
使
いください。
Thang máy này không hoạt động. Vui lòng sử dụng cầu thang.