Kết quả tra cứu mẫu câu của 救い
救
いの
手
を
差
し
伸
べる
Chìa tay giúp đỡ
彼
は
救
い
難
い。
Anh ấy không thể giúp đỡ.
彼
は
救
いようのない
バカ
だ。
Anh ta là một tên ngốc vô vọng.
彼
は
救
いようがないほど
愚
かだ。
Anh ta ngu ngốc đến mức không thể cứu vãn nổi.