Kết quả tra cứu mẫu câu của 救世主
彼
は
自分
が
救世主
だとかんがえた。
Anh xem mình là vị cứu tinh của thế giới.
麻原
は、
自分
を
救世主
だと
思
ってる。
Asahara cho rằng mình là một vị cứu tinh.
イエス・キリスト
を
自
らの
救世主
として
受
け
入
れる
Đức chúa Giêsu được coi là đấng cứu thế