Kết quả tra cứu mẫu câu của 救出
救出
されてはじめて、
彼女
は
食
べた。
Cô đã không ăn bất cứ thứ gì cho đến khi được giải cứu.
地震
で
全員無事救出
されることを
祈
ってやまない。
Tôi luôn cầu chúc cho tất cả mọi người đều được cứu thoát bình an trong trận động đất.
彼
らは
ヘリコプター
で
救出
された。
Họ đã được giải cứu bằng trực thăng.
トム
は
彼女
を
火事
から
救出
した。
Tom đã cứu cô ấy khỏi đám cháy.