Kết quả tra cứu mẫu câu của 救助
救助隊
がくるまで
頑張
りなさい。
Cố gắng giữ cho đến khi đội cứu hộ đến.
救助
された
難民
は
自由
を
求
めていた。
Những người tị nạn được giải cứu khao khát tự do.
救助
が
来
るまで
私達
は
何時間
も
待
った。
Chúng tôi đã đợi hàng giờ trước khi sự trợ giúp đến.
救助犬
にとっては
体力
が
大事
な
素質
である。
Thể lực là một thuộc tính quan trọng đối với chó tìm kiếm và cứu hộbị liên quan.