Kết quả tra cứu mẫu câu của 救命
救命ボート
で
漂流
する
Lênh đênh trên phao cứu nạn
救命
のために、すぐに
救急車
を
呼
びました。
Tôi đã gọi xe cứu thương ngay lập tức để cứu người.
救命胴着
はお
客様
の
座席
の
下
にあります。
Áo phao dưới ghế ngồi của quí khách. .
救命係
はいつでもすぐ
人
を
助
ける
用意
をしている。
Nhân viên cứu hộ luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.