Kết quả tra cứu mẫu câu của 救済する
被害者
を
救済
する
Cứu tế người bị nạn
難民
たちの
苦
しみを
救済
するべきだ。
Chúng ta phải giải tỏa những đau khổ của những người tị nạn.
劣悪
な
家庭環境
から
少年
を
救済
する
Cứu những đứa trẻ sinh ra trong môi trường gia đình không tốt
多
くの
若者
に
慕
われている
秋田
さんは、いわば
悩
み
多
き
人々
を
救済
する
神様
だ。
Chị Akita được rất nhiều người trẻ hâm mộ, có thể ví chị ấy như một vị thần cứu giúp những người phiền não.