Kết quả tra cứu mẫu câu của 敗訴
原告
が
敗訴
すれば
Nếu bên nguyên thua kiện .
結局私
の
敗訴
となった。
Rốt cuộc thì tôi đã thua kiện rồi.
民事訴訟
に
敗訴
する
Mất lợi thế trong việc kiện cáo dân sự.
第一次訴訟
では
敗訴
が
確定
している
Xác định là mất lợi thế trong vụ khởi tố đầu tiên. .