Kết quả tra cứu mẫu câu của 敗退
緒戦
で
敗退
する
Thất bại ngay từ vòng đầu
決勝
(
戦
)で
敗退
する
Thua trong trận chung kết .
ヒンギス
が
一回戦敗退
の
大番狂
わせ。
Đó là một sự thất vọng lớn khi Hingis bị loại ngay từ vòng đầu tiên.
わが
チーム
が
決勝
で
敗退
し、
私
は
意気消沈
した
Tôi rất chán nản khi đội tôi bị thua trong trận chung kết