Kết quả tra cứu mẫu câu của 教え子
彼
の
教
え
子
の
中
でその
試験
に
合格
した
者
はいなかった。
Cả hai học sinh của ông đều không vượt qua kỳ thi.
トム
は
教
え
子
の
女子高生
に
手
を
出
して
妊娠
させた。
Tom đã chuyển sang một trong những học sinh trung học của mình và khiến cô ấy có thai.
その
教師
は
教
え
子達
に
大
きな
影響
を
及
ぼした。
Thầy giáo đó đã có một ảnh hưởng lớn lên các học sinh. .
ロンドン
で
昔
の
教
え
子
に
会
ったよ。
Tôi gặp một học sinh cũ của tôi ở London.