Kết quả tra cứu mẫu câu của 教壇
彼
は
教壇
に
立
つことを
決意
した。
Anh ấy đã quyết định trở thành giáo viên.
新任教師
は
初
めて
教壇
に
立
つことに
緊張
していた。
Giáo viên mới cảm thấy lo lắng khi lần đầu tiên đứng trên bục giảng.
掃除
の
時間
に
数人
の
生徒
で
教壇
をつる。
Khi dọn phòng học, một vài học sinh khiêng bục giảng.