Kết quả tra cứu mẫu câu của 教材
この
教材
、
高過
ぎ!
買
わない!
Tài liệu giảng dạy này quá đắt! Tôi sẽ không mua đâu!
〜
用
の
教材
を
開発
する
Soạn giáo trình cho ~
必要
な
教材
の
リスト
を
同封
いたします。
Tôi sẽ gửi kèm một danh sách các tài liệu giảng dạy cần thiết.
先学期
の
教材
は
若干残
っている
Giáo trình kì trước vẫn còn thừa một chút