Kết quả tra cứu mẫu câu của 教育改革
教育改革
には
システムズアプローチ
が
不可欠
である。
Trong cải cách giáo dục, phương pháp tiếp cận hệ thống là không thể thiếu.
教育改革
は
世間
の
注目
の
的
になっている。
Cải cách giáo dục trở thành tâm điểm chú ý của xã hội. .
教科書問題
は、
教育改革
の
一環
としてしばしば
議論
されています。
Các vấn đề liên quan đến sách giáo khoa thường xuyên được thảo luận như một phần của cải cách giáo dục.
明治時代
には、
政府
が
教育改革
の
一環
として
視学官
を
派遣
した。
Trong thời Minh Trị, chính phủ đã cử thanh tra trường học như một phần của cải cách giáo dục.