Kết quả tra cứu mẫu câu của 教育的
その
会社
は
教育的
な
本
を
出版
する。
Công ty xuất bản sách giáo dục.
われわれは
教育的見地
から、その
事柄
について
議論
した。
Chúng tôi đã thảo luận vấn đề trên quan điểm giáo dục.
テレビ
の
漫画
は、それなりに
教育的
だと
言
う
人
もいる。
Một số người nói rằng phim hoạt hình trên truyền hình tự bản thân nó mang tính giáo dục.
この
ゲーム
は
面白
いだけでなく
教育的
だ
Trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục