Kết quả tra cứu mẫu câu của 教養人
教養人
は
常
に
他人
を
尊重
する
姿勢
を
持
っている。
Người có giáo dưỡng luôn có thái độ tôn trọng người khác.
彼
はいわゆる
教養人
だ。
Anh ấy là người được gọi là con người của văn hóa.
成
り
上
がり
者
は
教養人
として
通用
しようとした。
Người mới nổi đã cố gắng vượt qua vì một người có văn hóa.