Kết quả tra cứu mẫu câu của 敢然
敢然
と〜する
Làm điều gì một cách mạnh mẽ
敢然
と
死
につく
Hy sinh anh dũng
敢然
と
困難
に
立
ち
向
かう
Đối phó với những khó khăn một cách dũng cảm
神
を
信
じ、
敢然
と
敵
に
向
かった、その
クリスチャン
の
剣闘士
は、たくさんの
敵
を
倒
した。
Đặt niềm tin vào Chúa và lấy sừng con bò tót, Cơ đốc nhânđấu sĩ đánh bại nhiều kẻ thù.