Kết quả tra cứu mẫu câu của 散らかす
部屋中
におもちゃを
散
らかす
Vứt lung tung đồ chơi trong phòng .
お
前
の
物
をその
辺
りに
散
らかすな。
Đừng phân tán mọi thứ của bạn về.
シンガポール
では
通
りに
ゴミ
を
散
らかすと
罰金
を
課
せられる。
Ở Singapore họ phạt bạn nếu bạn vứt rác ra đường.
小
さい
子供
は
片付
けているそばから
部屋
を
散
らかす。
Tôi vừa dọn sạch phòng thì bọn trẻ con đã lại bày bừa.