Kết quả tra cứu mẫu câu của 散り
花
が
散
る
Hoa rụng
秋
には
葉
が
散
る。
Những chiếc lá rơi vào mùa thu.
邪魔
だ。
気
が
散
るよ。
Đó là một sự phân tâm.
彼
は
写真
を
散
り
散
りに
破
いた。
Anh ta xé những bức ảnh thành nhiều mảnh.