Kết quả tra cứu mẫu câu của 散れ
花
が
散
る
Hoa rụng
気
が
散
るから
テレビ
を
消
してくれ。
Tắt ti vi. Tôi không thể tập trung.
桜
が
散
るのを
見
ると、
物
の
哀
れを
感
じる。
Nhìn hoa anh đào rơi, tôi thấy buồn man mác.
秋
には
葉
が
散
る。
Những chiếc lá rơi vào mùa thu.