Kết quả tra cứu mẫu câu của 散布
凍結防止剤散布ルート
Quá trình phân giải các chất chống đông .
彼
らは
果樹
に
農薬
を
散布
している。
Họ đang phun thuốc cho cây ăn quả.
農家
は、
虫害
を
防
ぐために
定期的
に
農薬
を
散布
しています。
Nông dân thường xuyên phun thuốc trừ sâu để ngăn chặn sâu bệnh.
部屋
に
虫
が
入
ってくることのないように
殺虫剤
を
散布
する。
Tôi phun thuốc trừ sâu để ngăn côn trùng chui vào phòng.