Kết quả tra cứu mẫu câu của 散歩する侵略者
〜を
散歩
する
Đi bộ bên bờ biển .
私
は
散歩
する
暇
もない。
Tôi thậm chí không có thời gian để đi dạo.
毎朝散歩
するのは、
健康
によい。
Đi dạo mỗi sáng rất tốt cho sức khỏe.
僕
は
夜散歩
するのが
好
きです。
Tôi thích đi bộ vào ban đêm.