Kết quả tra cứu mẫu câu của 敬す
尊敬
する
人
はいますか。
Bạn có ai để tìm kiếm?
彼
を
尊敬
する
生徒
もいたし、
軽蔑
する
生徒
もいた。
Một số học sinh của ông ngưỡng mộ ông, và những người khác khinh thường ông.
私
は
彼
を
尊敬
するどころか、
嫌
いです。
Không tôn trọng anh ấy, tôi không thích anh ấy.
彼
こそが
私
の
尊敬
する
人
です。
Anh ấy chính là người mà tôi kính trọng.