Kết quả tra cứu mẫu câu của 敬意を払う
敬意
を
払
う
Tỏ lòng kính trọng
年上
の
人
には
敬意
を
払
うべきだ。
Sự tôn trọng là do những người lớn tuổi.
労働者階級
には
敬意
を
払
うべきである。
Sự tôn trọng là do giai cấp vô sản.
生
きとし
生
けるものに
敬意
を
払
う
Biểu thị sự tôn trọng với những gì đang tồn tại. .