Kết quả tra cứu mẫu câu của 敬服
私
が
最
も
敬服
する
人
は、
人生
の
権力
の
見地
から
見
ない
人
である。
Những người tôi ngưỡng mộ nhất là những người không nhìn đời bằng quyền lực.
彼
の
才能
に
敬服
しています。
Tôi cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
私
ほど
彼
に
敬服
しているものはありません。
Không ai ngưỡng mộ anh ấy hơn tôi.
我々
の
中
で
彼
の
誠実
さに
敬服
しないものはいない。
Không ai trong chúng ta không tôn trọng sự trung thực của anh ấy.