Kết quả tra cứu mẫu câu của 数個
偶数個
の〜を
持
つような
Giống như là mang những số chẵn
彼女
は
数個
の
オレンジ
から
ジュース
を
絞
り
取
った。
Cô vắt nước từ vài quả cam.
この
発電所
だけで
数個
の
市
に
電力
を
供給
している。
Chỉ riêng trạm điện này đã cung cấp điện cho một số thành phố.
私
の
飼
い
犬
は、
足
に
数個
の
黒
い
ブチ
がある
以外
は
真
っ
白
だ。
Con chó của tôi màu trắng tinh trừ một vài đốm đen ở móng.